 | [néant] |
 | danh từ giống đực |
| |  | hư không, hư vô, con số không |
| |  | Tirer du néant |
| | sáng tạo ra từ hư không |
| |  | Le néant des grandeurs |
| | cái hư vô cá»§a danh vá»ng |
| |  | tirer quelqu'un du néant |
| |  | (nghĩa bóng) giúp đỡ ai vươn lên trong nấc thang xã hội từ một hoà n cảnh nghèo khổ |
| |  | réduire à néant |
| |  | là m tiêu tan |
 | phản nghĩa Être, existence. |