Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nã



verb
to hunt for
tầm nã to track down. to fire at
nã đại bác to fire at with guns. to squeeze
nã tiá»n ai to squeeze money from somebody

[nã]
to hunt for.
tầm nã
to track down.
to fire at, fire a volley
nã đại bác
to fire at with guns.
to squeeze; extort
nã tiá»n ai
to squeeze money from somebody.
pursue, chase, be after
nã ai
start in pursuit (of somebody)
arrest
trát nã
warrant of arrest



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.