Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nâng


Ä‘gt 1. Dùng tay đỡ và Ä‘Æ°a lên cao: Vá»™i vàng sinh đã tay nâng ngang mày (K). 2. Äỡ dậy: Chị ngã em nâng (tng).



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.