Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nách



noun
armpit
ôm vật gì trong nách to carry something under one's arms

[nách]
armpit
Kẹp vật gì trong nách
To carry something under one's arm



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.