 | [nà ng] |
| |  | she |
| |  | Nà ng biến chà ng thà nh nô lệ của mình |
| | She has made him (into) her slave; she has enslaved him |
| |  | her |
| |  | Mi có yêu nà ng không? |
| | Do you love her? |
| |  | Chà ng sẵn sà ng liá»u mình vì nà ng |
| | He would go through fire and water for her |
| |  | you |
| |  | Nà ng là hoa háºu ư? |
| | Are you a beauty queen? |