|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nà i
1 dt. NgÆ°á»i quản tượng, ngÆ°á»i chăn voi: nà i voi.
2 dt. 1. Dây vòng số 8 buộc và o chân để trèo lên cây (cau) cho chắc: là m các nà i để trèo cau. 2. Vòng dây buộc giữa ách cà y: vặn nà i bẻ ách.
3 đgt. Cố xin, yêu cầu cho bằng được: nà i cho được giá nà i bố mẹ cho đi chơi.
|
|
|
|