| cornac |
| | (tiếng địa phương) jockey |
| | anneau de corde (attaché aux pieds pour grimper sur un aréquier, un cocotier)...) |
| | prier instamment; insister |
| | Nà i mãi để được đi với mẹ ra chợ |
| prier instamment pour avoir la permission d'aller au marché avec sa mère |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) như nỠ|
| | Khó khăn chẳng nà i |
| sans craindre les difficultés |