|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nà i
verb to mind không nà i khó nhá»c not to mind hard work verb to insists verb to tie noun jockey
| [nà i] | | | to mind | | | Không nà i khó nhá»c | | Not to mind hard work; to spare no effort | | | jockey; mahout |
|
|
|
|