Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nà


[nà]
Silk strech (on a river bank).
Trồng ngô ở nà
To grow maize on a silk stretch.
(địa phương) Well!
Äâu nà?
Well, where?
Let's, let.
Ta đi nà
Let's go.



Silk strech (on a river bank)
Trồng ngô ở nà To grow maize on a silk stretch.
(địa phương) Well!
Äâu nà? Well, where?
Let's, let
Ta đi nào Let's go


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.