|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nÃ
| [nà ] | | | Silk strech (on a river bank). | | | Trồng ngô ở nà | | To grow maize on a silk stretch. | | | (địa phÆ°Æ¡ng) Well! | | | Äâu nà ? | | Well, where? | | | Let's, let. | | | Ta Ä‘i nà | | Let's go. |
Silk strech (on a river bank) Trồng ngô ở nà To grow maize on a silk stretch. (địa phÆ°Æ¡ng) Well! Äâu nà ? Well, where? Let's, let Ta Ä‘i nà o Let's go
|
|
|
|