Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nymphal


[nymphal]
tính từ
(động vật học) xem nymphe
Stade nymphal
giai đoạn nhộng trần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.