|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
numération
 | [numération] |  | danh từ giống cái | |  | cách viết số | |  | cách đếm; sá»± đếm; hệ đếm | |  | Numération décimale | | hệ đếm tháºp phân | |  | Numération globulaire | | sá»± đếm huyết cầu |
|
|
|
|