|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nul
![](img/dict/02C013DD.png) | [nul] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không, không tí gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nul souci | | không lo lắng tí gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tige nulle | | không có thân (cây) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un arrêt nul | | một bản án vô hiệu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô tài, rất kém | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme nul | | một người vô tài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) hoà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un match nul | | một trận đấu hoà | | ![](img/dict/809C2811.png) | nulle part | | ![](img/dict/633CF640.png) | không nơi nào | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không một ai; không ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nul n'est hors de sa classe | | không ai đứng ngoài giai cấp mình cả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nul n'est venu | | không một ai đến cả | | ![](img/dict/809C2811.png) | nul n'est parfait | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhân bất thập toàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | nul n'est prophète en (dans) son pays | | ![](img/dict/633CF640.png) | bụt chùa nhà không thiêng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Beaucoup, tout, tous. Important, réel, valable |
|
|
|
|