nub
nub![](img/dict/02C013DD.png) | [nʌb] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cục nhỏ (than...) ((cũng) nubble) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cục u, bướu nhỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the nub of the matter | | điểm trọng yếu của vấn đề |
/nʌb/
danh từ
cục nhỏ (than...) ((cũng) nubble)
cục u, bướu nhỏ
(thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu the nub of the matter điểm trọng yếu của vấn đề
|
|