Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nuageux


[nuageux]
tính từ
đầy mây
Ciel nuageux
trời đầy mây
lờ mờ, mờ mịt
Théorie nuageuse
lí thuyết lờ mờ
phản nghĩa Clair, serein.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.