nuage
 | [nuage] |  | danh từ giống đực | | |  | mây | | |  | Ciel chargé de nuages | | | trời đầy mây | | |  | Ciel sans nuages | | | trời trong xanh | | |  | Nuage artificiel | | | mây nhân tạo | | |  | làn, đám | | |  | Nuage de fumée | | | làn khói | | |  | Nuage de poussière | | | đám bụi | | |  | Nuage de lait | | | làn sữa mỏng (cho vào chè, cà-phê) | | |  | (nghĩa bóng) bóng mây | | |  | Un bonheur sans nuages | | | hạnh phúc không chút bóng mây | | |  | Avenir chargé de nuages | | | tương lai đầy bóng mây, tương lai đầy đe dọa | | |  | être dans les nuages | | |  | ở trên mây, mơ mộng hão huyền | | |  | vivre sur son nuage | | |  | sống trên mây, lâng lâng trong cõi mộng |
|
|