Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
novercal




novercal
[nou'və:kəl]
tính từ
(thuộc) dì ghẻ


/mou'və:kəl/

tính từ
(thuộc) dì ghẻ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.