|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nourriture
| [nourriture] | | danh từ giống cái | | | thức ăn, món ăn | | | Nourriture liquide | | thức ăn lỏng | | | Nourriture riche | | thức ăn giàu chất dinh dưỡng | | | Comment est la nourriture dans ce restaurant ? | | ở quán này ăn uống (món ăn) ra sao? | | | Nourriture de l'esprit | | món ăn tinh thần | | | Prendre de la nourriture | | ăn (thức ăn) | | | Refuser toute la nourriture | | không ăn uống gì cả | | | sự nuôi tằm; lứa tằm | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự giáo dục |
|
|
|
|