|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nourrice
![](img/dict/02C013DD.png) | [nourrice] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vú nuôi, vú sữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) thùng phụ, thùng dự trữ, thùng dầu phụ (trên ô-tô) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en nourrice | | ![](img/dict/633CF640.png) | đang tuổi còn bú | | ![](img/dict/809C2811.png) | épingle de nourrice | | ![](img/dict/633CF640.png) | kim băng | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre un enfant en nourrice | | ![](img/dict/633CF640.png) | gửi con cho vú nuôi |
|
|
|
|