nourri
 | [nourri] |  | tính từ | |  | được nuôi, được nuôi dưỡng | |  | Bien nourri | | được nuôi dưỡng tốt | |  | Logé et nourri | | được cấp chỗ ở và nuôi ăn | |  | mập, mẩy | |  | Grain nourri | | hạt mẩy | |  | rền, rôm rả, phong phú | |  | Feu nourri | | súng bắn rền | |  | Conversation nourrie | | cuộc nói chuyện rôm rả | |  | Style nourri | | lời văn phong phú | |  | Vent nourri | | (hàng hải) gió mạnh |
|
|