Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nouer


[nouer]
ngoại động từ
buộc
Nouer un paquet
buộc một gói
thắt, thắt nút
Nouer sa cravate
thắt ca-vát
(nghĩa bóng) thắt nối
Nouer une amitié
thắt nối tình hữu nghị
(sân khấu) kết cấu
Nouer une intrigue
kết cấu một tình tiết
(ngành dệt) nối sợi
Phản nghĩa Dénouer
nội động từ
(nông nghiệp) (thực vật học) hình thành quả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.