Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
notebook





notebook


notebook

A notebook is a book with blank pages to write in.

['noutbuk]
danh từ
quyển vở nhỏ để ghi chép; sổ tay; sổ ghi chép


/'noutbuk/

danh từ
sổ tay, sổ ghi chép

Related search result for "notebook"
  • Words contain "notebook" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sổ tay biên

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.