Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
notation


[notation]
danh từ giống cái
sự ghi; lời ghi; nét ghi
kí pháp; kí hiệu
Notation chimique
kí pháp hoá học
(âm nhạc) cách ghi nốt
sự ghi nhận xét (một công chức); sự cho điểm (bài làm của học sinh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.