Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
notation


[notation]
danh từ giống cái
sự ghi; lời ghi; nét ghi
kí pháp; kí hiệu
Notation chimique
kí pháp hoá học
(âm nhạc) cách ghi nốt
sự ghi nhận xét (một công chức); sự cho điểm (bài làm của học sinh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.