Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
normal


[normal]
tính từ
bình thường, thông thường
état normal
trạng thái bình thường
Homme normal
người bình thường
Mener une vie normale
sống một cuộc sống bình thường
Des conditions normales
những điều kiện bình thường
(hoá học) đương lượng
Solution normale
dung dịch đương lượng
(toán học) trực giao
école normale
trường sư phạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.