Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
norlander




norlander
['nɔ:ləndə]
Cách viết khác:
northerner
['nɔ:ðənə]
như northerner


/'nɔ:ðənə/ (norlander) /'nɔ:ləndə/

danh từ
người phương bắc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.