Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nord-est


[nord-est]
danh từ giống đực
phương đông bắc, phía đông bắc
(Nord - Est) miền Đông Bắc
tính từ
đông bắc
La région nord-est du Vietnam
miền đông bắc Việt Nam


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.