Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nord-est


[nord-est]
danh từ giống đực
phương đông bắc, phía đông bắc
(Nord - Est) miền Đông Bắc
tính từ
đông bắc
La région nord-est du Vietnam
miền đông bắc Việt Nam



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.