Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonsensicalness




nonsensicalness
[nɔn'sensikəlnis]
Cách viết khác:
nonsensicality
[nɔn,sensi'kæliti]
như nonsensicality


/nɔn'sensikəlnis/

danh từ
tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicality)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.