|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nondescript
nondescript![](img/dict/02C013DD.png) | ['nɔndiskript] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại |
/'nɔndiskript/
tính từ
khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt
danh từ
không có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại
|
|
|
|