Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonchalant




nonchalant
['nɔn∫ələnt]
tính từ
thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tình
trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận


/'nɔnʃələnt/

tính từ
thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình
trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.