Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-metal




non-metal
[,nɔn 'metl]
danh từ
(hoá học) á kim


/'nɔn,metl/

danh từ
(hoá học) á kim

Related search result for "non-metal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.