|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-interference
non-interference | [,nɔn,intə:'fiərəns] | | Cách viết khác: | | non-intervention | | [,nɔn,intə:'ven∫n] | | | như non-intervention |
/'nɔn,intə:'venʃn/ (non-interference) /'nɔn,intə'fiərəns/ interference) /'nɔn,intə'fiərəns/
danh từ sự không can thiệp
|
|
|
|