Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
non-inscrit


[non-inscrit]
tính từ
không đảng phái
Député non-inscrit
nghị sĩ không đảng phái
danh từ
nghị sĩ không đảng phái
phản nghĩa Inscrit.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.