Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-fulfilment




non-fulfilment
[,nɔn ful'filmənt]
danh từ
sự không thực hiện, sự không hoàn thành


/'nɔnful'filmənt/

danh từ
sự không thực hiện, sự không hoàn thành

Related search result for "non-fulfilment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.