Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
non-exécution


[non-exécution]
danh từ giống cái
sự không thi hành
La non-exécution d'un contrat
sự không thi hành một bản hợp đồng
phản nghĩa Exécution.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.