Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-corrodible




non-corrodible
[,nɔn kə'roudəbl]
tính từ
không thể bị gặm mòn, không gặm mòn được


/'nɔnkə'roudəbl/

tính từ
không bị gặm mòn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.