Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-com




non-com
[nɔn'kɔm]
viết tắt
hạ sĩ quan (non-commissioned officer)


/'nɔn'kɔm/

danh từ
(thực vật học) (viết tắt) của non-commissioned officer

Related search result for "non-com"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.