Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nominatival




nominatival
[,nɔminə'taivəl]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách


/,nɔminə'taivəl/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.