Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nominal


[nominal]
tính từ
(thuộc) tên, danh
Appel nominal
sự gọi tên, sự điểm danh
Liste nominale
danh sách
(ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ
Forme nominale
dạng danh từ
(trên) danh nghĩa
Autorité nominale
uy quyền danh nghĩa
Valeur nominale
(kinh tế) giá trị danh nghĩa; mệnh giá
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) đại từ
Nominal démonstratif
đại từ chỉ định
Nominal possessif
đại từ sở hữu
phản nghĩa Collectif. Effectif, réel. Verbal.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.