Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nomenclative




nomenclative
['noumenkleitiv]
tính từ
(thuộc) danh pháp
(thuộc) thuật ngữ


/'noumenkleitiv/

tính từ
(thuộc) danh pháp
(thuộc) thuật ng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.