Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nombril


[nombril]
danh từ giống đực
rốn
Être décolleté jusqu'au nombril
mặc áo hở vai sâu đến tận rốn
Se prendre pour le nombril du monde
(thân mật) tự coi là rốn của vũ trụ
se regarder le nombril
tự coi mình là trung tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.