|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noix
 | [noix] |  | danh từ giống cái | |  | quả hồ đào, quả óc chó | |  | (thực vật học) quả hạch | |  | Noix de coco | | quả dừa | |  | Noix d'arec | | quả cau (thuộc loại quả hạch) | |  | (kỹ thuật) bánh cóc | |  | (kỹ thuật) rãnh đáy tròn | |  | (rađiô) quả cách điện | |  | à la noix; à la noix de coco | |  | (thông tục) chẳng ra gì, tồi | |  | des noix! | |  | (thân mật) chỉ nói cuội thôi! | |  | noix de veau | |  | miếng thịt mặt trong đùi bê | |  | vieille noix ! | |  | (thân mật) đồ ngu! |  | tính từ | |  | (thân mật) ngu đần |
|
|
|
|