Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noix


[noix]
danh từ giống cái
quả hồ đào, quả óc chó
(thực vật học) quả hạch
Noix de coco
quả dừa
Noix d'arec
quả cau (thuộc loại quả hạch)
(kỹ thuật) bánh cóc
(kỹ thuật) rãnh đáy tròn
(rađiô) quả cách điện
à la noix; à la noix de coco
(thông tục) chẳng ra gì, tồi
des noix!
(thân mật) chỉ nói cuội thôi!
noix de veau
miếng thịt mặt trong đùi bê
vieille noix !
(thân mật) đồ ngu!
tính từ
(thân mật) ngu đần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.