Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noil




noil
[nɔil]
danh từ
(ngành dệt) len xơ vụn


/nɔil/

danh từ
(nghành dệt) len xơ vụn

Related search result for "noil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.