Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
niveleur


[niveleur]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) người đo cao, người đo thuỷ chuẩn
(nghĩa xấu) kẻ muốn san bằng mọi điều kiện xã hội, kẻ bình quân chủ nghĩa
(nông nghiệp) cái bừa dùng để san bằng đất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.