|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
niveau
 | [niveau] |  | danh từ giống đực | | |  | máy thuỷ chuẩn, cái nivô | | |  | mực; mức; trình độ | | |  | Niveau d'eau | | | mực nước | | |  | Niveau d'un liquide dans un vase | | | mực nước trung bình | | |  | Niveau de pollution | | | mức độ ô nhiễm | | |  | Niveau de vie | | | mức sống | | |  | Niveau de culture | | | trình độ văn hoá | | |  | au niveau de | | |  | ngang mức, ngang tầm | | |  | au niveau inférieur | | |  | ở dưới | | |  | au niveau supérieur | | |  | ở trên | | |  | courbes de niveau | | |  | đường đồng mức | | |  | de niveau | | |  | bằng phẳng | | |  | ngang nhau, ngang mức nhau | | |  | être au même niveau que | | |  | ngang mặt, ngang với | | |  | niveau de la mer | | |  | mực nước biển (dùng làm chuẩn để đo độ cao) | | |  | niveau social | | |  | mức thang xã hội | | |  | passage à niveau | | |  | xem passage |
|
|
|
|