Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nitrification




nitrification
[,naitrifi'kei∫n]
danh từ
(hoá học) sự nitrat hoá


/,naitrifi'keiʃn/

danh từ
(hoá học) sự nitrat hoá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.