Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nilgai




nilgai
['nilgai]
Cách viết khác:
nylghau
['nilgɔ:]
danh từ
(động vật học) linh dương ningai (Ấn độ)


/'nilgai/ (nylghau) /'nilgɔ:/

danh từ
(động vật học) linh dương mingai (Ân độ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nilgai"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nilgai"
    nilgai nylghau

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.