Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nightjar




nightjar
['naitdʒɑ:]
Cách viết khác:
fern-owl
['fə:naul]
danh từ
(động vật học) cú muỗi


/'naitdʤɑ:/ (nightingale) /'naitiɳgeil/ (fern-owl) /'fə:naul/
owl) /'fə:naul/

danh từ
(động vật học) cú muỗi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.