Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
night-glass




night-glass
['naitglɑ:s]
danh từ
ống nhòm dùng ban đêm (ở biển)


/'naitglɑ:s/

danh từ
ống nhòm dùng ban đêm (ở biển)

Related search result for "night-glass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.