Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
night-clothes




night-clothes
['naitklouðz]
danh từ
quần áo ngủ


/'naitklouðz/

danh từ
quần áo ngủ

Related search result for "night-clothes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.