Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nickel





nickel
nickel

nickel

A nickel is a U.S. coin worth five cents.

['nikl]
Cách viết khác:
nickelise
['nikəlaiz]
nickelize
['nikəlaiz]
ngoại động từ
mạ kền
danh từ
kền, niken
nickel silver
hợp kim của niken, kẽm và đồng


/'nikl/ (nickelise) /'nikəlaiz/ (nickelize) /'nikəlaiz/

ngoại động từ
mạ kền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nickel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.