|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
niche
 | [niche] |  | danh từ giống cái | | |  | hốc tường (đế đặt tượng, kê giường...) | | |  | cũi chó | | |  | Chien de garde à la niche | | | chó giữ nhà ở trong cũi | | |  | (thân mật) trò chơi khăm, trò chơi xỏ | | |  | Faire des niches à qqn | | | chơi xỏ ai | | |  | niche écologique | | |  | sinh cảnh |
|
|
|
|